Có 3 kết quả:

升市 shēng shì ㄕㄥ ㄕˋ声势 shēng shì ㄕㄥ ㄕˋ聲勢 shēng shì ㄕㄥ ㄕˋ

1/3

shēng shì ㄕㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rising prices
(2) bull market

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fame and power
(2) prestige
(3) influence
(4) impetus
(5) momentum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fame and power
(2) prestige
(3) influence
(4) impetus
(5) momentum

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0